Tập phim Kaitou Sentai Lupinranger VS Keisatsu Sentai Patranger

Mỗi tập phim được gọi là một "Number":

  1. Khoái Đạo gây rối thế gian (世間を騒がす快盗さ, Seken o sawagasu Kaitō sa?)
  2. Cảnh Sát quốc tế, truy đuổi (国際警察、追跡せよ, Kokusai Keisatsu, tsuiseki-seyo?)
  3. Nhất định sẽ lấy lại (絶対に取り戻す, Zettai ni tori-modosu?)
  4. Mối quan hệ không thể tha thứ (許されない関係, Yurusarenai kankei?)
  5. Cảnh Sát quốc tế đã được nhắm tới (狙われた国際警察, Nerawareta Kokusai Keisatsu?)
  6. Những điều cần được bảo vệ (守るべきものは, Mamoru beki mono wa?)
  7. Luôn được giải cứu (いつも助けられて, Itsumo tasukerarete?)
  8. Danh tính của Khoái Đạo (快盗の正体, Kaitō no shōtai?)
  9. Để được gặp nhau lần nữa (もう一度会うために, Mō ichido au tameni?)
  10. Vẫn chưa kết thúc (まだ終わってない, Mada owattenai?)
  11. Tiếp tục quay phim dù có tới đâu (撮影は続くよどこまでも, Satsuei wa tsuzuku yo dokomade mo?)
  12. Vòng đeo tay ma thuật (魔法の腕輪, Mahō no udewa?)
  13. Ngày nghỉ tuyệt vời nhất và tồi tệ nhất (最高で最低な休日, Saikō de saitei na kyūjitsu?)
  14. Cạm bẫy đầy trắc trở (はりめぐらされた罠, Harimegurasareta wana?)
  15. Công việc của sĩ quan Cảnh Sát (警察官の仕事, Keisatsu-kan no shigoto?)
  16. Vì ta là bạn (仲間だからこそ, Nakama da kara koso?)
  17. Tương tư giấu kín (秘めた想い, Himeta omoi?)
  18. Bí mật của Collection (コレクションの秘密, Korekushon no himitsu?)
  19. Sự trả giá của việc vi phạm mệnh lệnh (命令違反の代償, Meirei ihan no daishō?)
  20. Tân Khoái Đạo là sĩ quan Cảnh Sát (新たな快盗は警察官, Arata na Kaitō wa Keisatsu-kan?)
  21. Địch hay đồng minh, lên hay không lên (敵か味方か、乗るか乗らないか, Teki ka mikata ka, noru ka noranai ka?)
  22. Trong đời người tình yêu là thứ đi kèm (人生に恋はつきもの, Jinsei ni koi wa tsukimono?)
  23. Status・Gold (ステイタス・ゴールド, Suteitasu・Gōrudo?)
  24. Lời hứa khi còn sống trở về (生きて帰る約束, Ikite kaeru yakusoku?)
  25. Hãy làm nó trở nên mạnh nhất (最高に強くしてや, Saikō ni tsuyoku shite yaru?)
  26. Đằng sau buổi bán đấu giá (裏のオークション, Ura no Ōkushon?)
  27. Bước nhảy tuân theo (言いなりダンシング, Iinari Danshingu?)
  28. Sinh nhật thì cũng phải chiến đấu (誕生日も戦いで, Tanjōbi mo tatakai de?)
  29. Những bức ảnh là những kí ức (写真は記憶, Shashin wa kioku?)
  30. Hai người đang trong chuyến du lịch (ふたりは旅行中, Futari wa ryokō-jū?)
  31. Gangler đi tự thú (自首してきたギャングラー, Jishu-shite kita Gyangurā?)
  32. Đề nghị cho cuộc quyết đấu (決闘を申し込む, Kettō o mōshi-komu?)
  33. Chúng tôi là nhóm Khoái đạo thiếu niên (僕らは少年快盗団, Bokura wa shōnen Kaitō dan?)
  34. Khẩu súng huyền thoại (伝説の銃, Densetsu no jū?)
  35. Người tốt, tên xấu, kẻ bình thường (良い人、悪い人、普通の人, Yoi hito, warui hito, futsū no hito?)
  36. Bắn đạn pháo đi (爆弾を撃て, Bakudan o ute?)
  37. Nơi mà bạn trở về (君が帰る場所, Kimi ga kaeru basho?)
  38. Collection từ vũ trụ (宇宙からのコレクション, Uchū kara no Korekushon?)
  39. Đặt cược vào đó (こいつに賭ける, Koitsu ni kakeru?)
  40. Không ngừng lo lắng (心配が止まらない, Shinpai ga tomaranai?)
  41. Cánh cửa đến thế giới khác (異世界への扉, I-sekai e no tobira?)
  42. Thời điểm của cuộc quyết chiến (決戦の時, Kessen no toki?)
  43. Người đàn ông ấy đã trở về (帰ってきた男, Kaette kita otoko?)
  44. Sự thật đã được nhìn ra (見つけた真実, Mitsuketa shinjitsu?)
  45. Giáng sinh được mong chờ (クリスマスを楽しみに, Kurisumasu o tanoshimini?)
  46. Trò chơi không lối thoát (抜け出せないゲーム, Nukedasenai Gēmu?)
  47. Bây giờ tôi có thể làm gì (今の僕にできること, Ima no boku ni dekiru koto?)
  48. Khuôn mặt thật đằng sau chiếc mặt nạ (仮面の下の素顔, Kamen no shita no sugao?)
  49. Như là Khoái Đạo, như là Cảnh sát (快盗として、警察として, Kaitō toshite, Keisatsu toshite?)
  50. Vĩnh biệt Adieu (永遠にアデュー, Eien ni Adyū?)
  51. FINAL: Nhất định, sẽ được gặp lại (きっと、また逢える, Kitto, mata aeru?)